Có 2 kết quả:
不怀好意 bù huái hǎo yì ㄅㄨˋ ㄏㄨㄞˊ ㄏㄠˇ ㄧˋ • 不懷好意 bù huái hǎo yì ㄅㄨˋ ㄏㄨㄞˊ ㄏㄠˇ ㄧˋ
bù huái hǎo yì ㄅㄨˋ ㄏㄨㄞˊ ㄏㄠˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to harbor evil designs
(2) to harbor malicious intentions
(2) to harbor malicious intentions
Bình luận 0
bù huái hǎo yì ㄅㄨˋ ㄏㄨㄞˊ ㄏㄠˇ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to harbor evil designs
(2) to harbor malicious intentions
(2) to harbor malicious intentions
Bình luận 0